Có 2 kết quả:

邀請 yāo qǐng ㄧㄠ ㄑㄧㄥˇ邀请 yāo qǐng ㄧㄠ ㄑㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to invite
(2) invitation
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to invite
(2) invitation
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0