Có 2 kết quả:
邀請 yāo qǐng ㄧㄠ ㄑㄧㄥˇ • 邀请 yāo qǐng ㄧㄠ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to invite
(2) invitation
(3) CL:個|个[ge4]
(2) invitation
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to invite
(2) invitation
(3) CL:個|个[ge4]
(2) invitation
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0